Có 2 kết quả:

情愿 qíng yuàn ㄑㄧㄥˊ ㄩㄢˋ情願 qíng yuàn ㄑㄧㄥˊ ㄩㄢˋ

1/2

Từ điển phổ thông

tình nguyện, tự nguyện, tự giác

Từ điển Trung-Anh

(1) willingness
(2) would rather (agree to X than Y)

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

tình nguyện, tự nguyện, tự giác

Từ điển Trung-Anh

(1) willingness
(2) would rather (agree to X than Y)

Bình luận 0